Diễn đàn Thế Giới Hoá Học

Diễn đàn Thế Giới Hoá Học (https://gimitec.com/chemvn/index.php)
-   DOANH NGHIỆP GIỚI THIỆU (https://gimitec.com/chemvn/forumdisplay.php?f=90)
-   -   Thươnh mại hóa chất cơ bản (https://gimitec.com/chemvn/showthread.php?t=16697)

phamngockimchi 12-14-2010 10:25 AM

Thươnh mại hóa chất cơ bản
 
PHAT THIEN PHU CHEMICAL CO, LTD
DC: Tổ 12, ấp 1, xã Thạnh Phú,
huyện Vĩnh Cửu– Tinh Dong Nai
MST: 3600889932
Tel: 0616.293399 – Fax: 0616.293499

DANH MỤC HÀNG HÓA

PIGMENT & TEXTILE AUXILIARY CHEMICAL
(Ngành dệt nhuộm)


TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
Barium sulphate BaSO4 98%min 25Kg/bao
Javen 10-12% 30Kg/can
Titanium dioxide TiO2 98-99% 25Kg/bao
Zinc oxide ZnO 99.5-99.7% 25Kg/bao
Amoniac NH4OH 22o 30l/thùng
Hydrogen peroxide H2O2 35-50% 30Kg/thùng
Sodium sulphate Na2SO4 99%min 50Kg/bao
Cautis soda NaOH 98-99% 25Kg/bao
Oxalic acid C2H2O4 99.6% 25Kg/bao
Sodium bicarbonate Na2HCO3 99% 25Kg/bao
Sodium bisulphate Na2S2O5 95%min 25Kg/bao
Soda ash light Na2CO3 99%min 40Kg/bao
Sodium hydrosulfite Na2HSO3 85-88-90% 50Kg/thùng
Sodium sulfite Na2SO3 60% 25Kg/bao
Acid acetic (giaám) CH3COOH 99%min 35Kg/thùng
Amonium chloride (muối lạnh)NH4Cl 99.5%min 25Kg/bao
Potassium permangannate KMNO4 93-93.3% 50Kg/thùng
Acid formic HCOOH 85% 25-35Kg/thùng
Glycerine C3H5(OH)3 250Kg/thùng

WATER TREATMENT CHEMICA
(Xử lý nước)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
Aluminium sulphate Al2(SO4)3 15.6%min 25Kg/bao
Calcium hypochloride Ca(OCl)2 65% 40-50Kg/thùng
Poly aluminium chloride PAC 31% 25Kg/bao
Potassium permanganate KMnO4 93-93.3% 50Kg/thùng
Sodium carbonate Na2CO3 99% 40-50Kg/bao
Sodium chloride NaCl 99% 50Kg/bao
Sodium tripoly phosphate STTP 94% 25Kg/bao
Sodium hypochloride Javel 10% 25Kg/bao
Canxi oxide CaO 92% 25Kg/bao
Sodium sulfite Na2SO3 60% 25Kg/bao
Sodium phosphate Na3PO4 98%min 25Kg/bao
Borax pentahydrat Na2P4O7 99.9% 25Kg/bao
Anionic polyacrylamide Polymer 25Kg/bao
Kaliclorua KCl 98% 25Kg/bao
Activated carbon Than hoạt tính 25Kg/bao
Ferrous sulphate FeSO4.7H2O 98%(19.7%Fe) 25Kg/bao




SOLVENT TÊN HÀNG
(Dung môi)
CÔNG THỨC XUẤT XỨ ĐÓNG GÓI
Ethyl acetat Korea , mobill 180Kg/thùng
Methanol (CH3OH) Mobill , shell 163Kg/thùng
Toluene(C7H8) Mobill , shell 179Kg/thùng
Acetone(C3H6O2) Mobill , shell 160Kg/thùng
Xylene (C8H10) Mobill , shell 173Kg/thùng
Butyl acetate CH3COOH(CH2)3CH3 Taiwan ,germany 180Kg/thùng
Butyl cellosollve Mobill , shell 188Kg/thùng
Mek (methyl ethylketone) Shell, taiwan 165Kg/thùng
Cyclohexanon ( dầu ông già) Mobill , shell 190Kg/thùng
Ethanol(C2H5OH) VN 220 lít/phi
M.E.G (monothylene glycol) Singapore 235Kg/thùng
D.E.G (diethylene glycol) Dow 235Kg/thùng
Methyllene chloride (MC) Dow,urania 270Kg/thùng
N-hexan Malayxia,singapore 139Kg/thùng
Butanol (C4H9) Malaixia ,Indo 175Kg/thùng
M.I.B.K Singapore,Japan,us 165Kg/thùng
P.E.G 400 Malayxia 230Kg/thùng
Triethanolamine (TEA 99) Malaysia 232Kg/thùng



ANTISEPTICS DETERGENT RAW – MATERIL
(Khử trùng & sản xuất chất giặt tẩy)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
Copper sulphate CuSO4 24.5-25% 25Kg/bao
Sodium hypoclorit JAVEL 10-12% 30Kg/thùng
Calcium hypochloride Ca(OCl)2 65% 40-50Kg/thùng
Formaline HCHO 37-44% 220Kg/thùng
Hydrogen peroxide H2O2 35-50% 30Kg/thùng
Sulphur(lưu huỳnh) S 99.9% 25Kg/bao
Calxi oxide CaO 92% 25Kg/bao
Soda ash(light) Na2CO3 99-99.2% 40-50Kg/bao
Sodium sulphate Na2SO4 99%min 50Kg/bao
Sodium tripolyphosphate STPP(Na5P3O10) 94%min 25Kg/bao
Trisodium phosphate Na3PO4 98%min 25Kg/bao
Sodium carboxymethyl cellulose CMC 25Kg/bao
Linear akylbenzen sunfonic acid LAS 210Kg/thùng
Cellulose ether HEC 20Kg/bao
Natri sillicat NaSiO3 99.5% 30Kg/thùng
Caustic soda NaOH 72-96-98-99% 25Kg/bao
CDE 200Kg/thùng
E-coquat 210Kg/thùng
Lauryl (Tạo bọt) 20Kg/bao
Calcium carbonate CaCO3 98% 25Kg/bao
Sodium tetreborat Na2B4O7 99.9% 25-50Kg/bao



ELECTROPLANTING CHEMICAL
(Ngành xi mạ)


TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
Boric acid H3PO3 99.9% 25Kg/bao
Caustic soda NaOH 96-98-99% 25Kg/bao
Citric acid C6H8O7 BP93 25Kg/bao
Copper sulphate CuSO4 Cu 24.5-25% 25Kg/bao
Lactic acid C¬3H6O3 80-85-88% 25Kg/thùng
Nickel clorua NiCl2 Ni 24% 25Kg/bao
Nickel sulphate NiSO4 Ni22%min 25Kg/bao
Phosphoric acid H3PO4 85%min 35Kg/thùng
Sulphamic acid 99.5% 25Kg/bao
Thiourea NH4NH2 99%min 25Kg/bao
Nitric acid HNO3 60% 35Kg/thùng
Ammonium chloride NH4Cl 99.5%min 50`Kg/bao
Chromic acid CrO3 99.5-99.7% 50Kg/thùng
Acid acetic CH3COCH3 99%min 35Kg/thùng
Fomalin HCHO 37-44% 200-220Kg/thùng
Sodium hydrosulphite NaHSO3 98% 50Kg/thùng
Sodium nitrate NaNO3 99.3% 25Kg/bao
Acid chlohydric HCl 32% 35Kg/thùng
Acid sunfuric H2SO4 98% 35Kg/thùng
Sodium thiocyanate NaSCN 99%
Gelatin 25Kg/bao
Hydrofluoric acid HF 40-55% 25Kg/thùng

ORGANIC CHEMICAL
(Hữu cơ)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
Citric acid C6H8O7 BP 98 25Kg/bao
Sorbitol C6H14O6 70-96-98% 250Kg/thùng
Thioure (NH2)2CS 99%min 25Kg/bao
White vaseline (C2H4)3(OH)2 BP 98 17Kg/thùng
Poly aluminum PAC 29% 25Kg/bao

INORGENIC CHEMICAL
(Hóa chất vô cơ)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
Amonium bicarbonate NH4HCO3 99%min 25Kg/bao
Ammonium chloride NH4Cl 99.5%min 25Kg/bao
Barium carbonate BaCO3 98%min 25Kg/bao
Caustis soda NaOH 96-98-99% 25Kg/bao
Dicalium phosphat DCP P.17-18% 25Kg/bao
Manganese oxide MnO 60-70% 25Kg/bao
Manganese sulphat MnSO4 98%min 25Kg/bao
Silicagel H2SiO2 25Kg/bao
Soda ash light Na2CO3 99%min 40Kg/bao
Sodium bicarbonat NaHCO3 99%min 25Kg/bao
Sodium sulphate Na2SO4 99%min 50Kg/bao
Zinc oxide ZnO 96-97% 25Kg/bao
Urê CO(NH2)2 46% 50Kg/bao
Formalin HCHO 37-44% 220Kg/thùng


NGÀNH BAO BÌ
TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
Cautis soda NAOH 99%,98% 25Kg/bao
Borax pentahydrate NA2P4O7 99.9% 25Kg/bao
Silicate(keo pha hồ)

NGÀNH SƠN

Titanium dioxide KA100 TiO2 98% - 99% 25Kg/bao
Titanium dioxide R706 TiO2 98% - 99% 25Kg/bao
Titanium dioxide R902 TiO2 98% - 99% 25Kg/bao
Titanium dioxide CR828 TiO2 99% 25Kg/bao

NGÀNH THỰC PHẨM
Sodium benoate C6H5COONa 99% 25Kg/bao
Sodium saccharin C6H4CONHSO2 25Kg/bao
Zinc oxide ZnO 99.5-99.7% 25Kg/bao
Sodium bicarbonat NaHCO3 99% 25Kg/bao
Lastos Sugar 25Kg/bao
Caramel color 30Kg/thùng
Acid benzoic CH8COOH 99.5% 25Kg/bao
Shorterning 25Kg/thùng
sorbitol C6H14O6 70-96-98% 250Kg/thùng

ADHESIVE
(Chất kết dính)

 RESIN

TÊN HÀNG ĐÓNG GÓI
Epoxy resin 5Kg/thùng
Polyester resin 220Kg/thùng
Silicon resin

 ACACIA


TÊN HÀNG CÔNG THỨC HÀM LƯỢNG % ĐÓNG GÓI
PVA 217-BF 17 25Kg/bao
Ure CO(NH2)2 46% 50Kg/bao
Formalin HCOOH 37-44% 200-220Kg/thùng

 TAPE

ANGEL TAPE 60-80-100 YARD TRONG , ĐỤC , MÀU
VINYL TAPE COLORS BĂNG KEO ĐIỆN



BOILER WATER TREATMENT
(Nồi hơi)

TÊN HÀNG CÔNG THỨC ĐÓNG GÓI
TP-AB.120 30Kg/thùng
Clohyric acid HCl 30Kg/thùng
Sodium phosphate Na3PO4 25Kg/bao
Sodium sulfite Na2SO3 25Kg/bao

Mọi chi tiết xin liên hệ:CHI. 0165.5679.278
Rất mong nhận được sự hợp tác của quý công ty.


Múi giờ GMT. Hiện tại là 05:39 PM.

Developed by: ChemVN. Site: www.chemvn.com.
Bản quyền thuộc về ChemVN.
Ghi rõ nguồn http://chemvn.com nếu bạn trích dẫn hay phát hành thông tin từ website này !